Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Cung cấp thông tin trực tuyến
(thủ tục)
Một phần
(thủ tục)
Toàn trình
(thủ tục)
Tiếp nhận
(hồ sơ)
Giải quyết
(hồ sơ)
Giải quyết
trước hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
đúng hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
trễ hạn
(hồ sơ)
Đã hủy
(hồ sơ)
Tỉ lệ
giải quyết
trước hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
đúng hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
trễ hạn
(%)
Văn phòng UBND tỉnh 0 2 3 19 18 10 8 0 0 55.6 % 44.4 % 0 %
Sở Công Thương Hải Dương 7 94 41 1953 1957 145 1812 0 1 7.4 % 92.6 % 0 %
Sở Giáo dục và Đào tạo 47 39 26 680 698 567 129 2 0 81.2 % 18.5 % 0.3 %
Sở Khoa học và Công nghệ 0 35 38 275 269 244 25 0 0 90.7 % 9.3 % 0 %
Sở Nội Vụ 48 66 61 2390 1908 719 1178 11 0 37.7 % 61.7 % 0.6 %
Sở Tài Chính 26 25 67 2494 2324 2322 1 1 1 99.9 % 0 % 0.1 %
Sở Nông nghiệp và môi trường 83 126 40 59426 53843 35453 18297 93 3 65.8 % 34 % 0.2 %
Sở Tư Pháp 80 14 26 6065 6802 6338 453 11 0 93.2 % 6.7 % 0.1 %
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch 10 79 71 249 231 224 6 1 0 97 % 2.6 % 0.4 %
Sở Xây Dựng 41 111 44 806 776 697 79 0 0 89.8 % 10.2 % 0 %
Sở Y Tế 33 72 40 1485 1440 1437 1 2 0 99.8 % 0.1 % 0.1 %
Thanh tra tỉnh 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Ban quản lý Khu Công nghiệp 35 12 3 181 187 183 4 0 0 97.9 % 2.1 % 0 %
UBND Thành phố Hải Dương 167 159 109 26074 25530 22565 2550 415 25 88.4 % 10 % 1.6 %
Công An Tỉnh 1 0 1 11500 10761 6584 2025 NV 0 61.2 % 18.8 % 20 %
Bộ thủ tục Hành chính Nội bộ 217 0 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
UBND Thành phố Chí Linh 179 161 102 19386 19075 17432 1615 28 0 91.4 % 8.5 % 0.1 %
UBND Huyện Bình Giang 162 165 109 16259 16365 15139 1193 33 29 92.5 % 7.3 % 0.2 %
UBND Huyện Cẩm Giàng 167 160 108 15119 14832 13913 889 30 1 93.8 % 6 % 0.2 %
UBND Huyện Gia Lộc 168 160 108 10362 10122 9416 664 42 5 93 % 6.6 % 0.4 %
UBND Huyện Kim Thành 167 160 108 23420 22871 22090 734 47 1 96.6 % 3.2 % 0.2 %
UBND Thị xã Kinh Môn 169 167 107 22910 22799 21585 1163 51 3 94.7 % 5.1 % 0.2 %
UBND Huyện Thanh Hà 166 162 107 13200 12678 11590 1045 43 7 91.4 % 8.2 % 0.4 %
UBND Huyện Ninh Giang 168 163 109 10071 10019 9497 435 87 29 94.8 % 4.3 % 0.9 %
UBND Huyện Nam Sách 167 160 108 17305 16837 15845 964 28 1 94.1 % 5.7 % 0.2 %
UBND Huyện Thanh Miện 167 160 108 15309 14984 13930 1006 48 1 93 % 6.7 % 0.3 %
UBND Huyện Tứ Kỳ 167 164 107 16810 16155 14995 1102 58 8 92.8 % 6.8 % 0.4 %
Toàn tỉnh 2702 2624 1751 306609 298133 256323 38431 3379 115 86 % 12.9 % 1.1 %
Văn phòng UBND tỉnh
Cung cấp thông tin trực tuyến: 0
Một phần: 2
Toàn trình: 3
Tiếp nhận: 19
Giải quyết: 18
Giải quyết trước hạn: 10
Giải quyết đúng hạn: 8
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 55.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 44.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Công Thương Hải Dương
Cung cấp thông tin trực tuyến: 7
Một phần: 94
Toàn trình: 41
Tiếp nhận: 1953
Giải quyết: 1957
Giải quyết trước hạn: 145
Giải quyết đúng hạn: 1812
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 7.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 92.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Giáo dục và Đào tạo
Cung cấp thông tin trực tuyến: 47
Một phần: 39
Toàn trình: 26
Tiếp nhận: 680
Giải quyết: 698
Giải quyết trước hạn: 567
Giải quyết đúng hạn: 129
Giải quyết trễ hạn: 2
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 81.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 18.5%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.3%
Sở Khoa học và Công nghệ
Cung cấp thông tin trực tuyến: 0
Một phần: 35
Toàn trình: 38
Tiếp nhận: 275
Giải quyết: 269
Giải quyết trước hạn: 244
Giải quyết đúng hạn: 25
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 90.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 9.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Nội Vụ
Cung cấp thông tin trực tuyến: 48
Một phần: 66
Toàn trình: 61
Tiếp nhận: 2390
Giải quyết: 1908
Giải quyết trước hạn: 719
Giải quyết đúng hạn: 1178
Giải quyết trễ hạn: 11
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 37.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 61.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.6%
Sở Tài Chính
Cung cấp thông tin trực tuyến: 26
Một phần: 25
Toàn trình: 67
Tiếp nhận: 2494
Giải quyết: 2324
Giải quyết trước hạn: 2322
Giải quyết đúng hạn: 1
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
Sở Nông nghiệp và môi trường
Cung cấp thông tin trực tuyến: 83
Một phần: 126
Toàn trình: 40
Tiếp nhận: 59426
Giải quyết: 53843
Giải quyết trước hạn: 35453
Giải quyết đúng hạn: 18297
Giải quyết trễ hạn: 93
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 65.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 34%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2%
Sở Tư Pháp
Cung cấp thông tin trực tuyến: 80
Một phần: 14
Toàn trình: 26
Tiếp nhận: 6065
Giải quyết: 6802
Giải quyết trước hạn: 6338
Giải quyết đúng hạn: 453
Giải quyết trễ hạn: 11
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 93.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 6.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch
Cung cấp thông tin trực tuyến: 10
Một phần: 79
Toàn trình: 71
Tiếp nhận: 249
Giải quyết: 231
Giải quyết trước hạn: 224
Giải quyết đúng hạn: 6
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 97%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 2.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.4%
Sở Xây Dựng
Cung cấp thông tin trực tuyến: 41
Một phần: 111
Toàn trình: 44
Tiếp nhận: 806
Giải quyết: 776
Giải quyết trước hạn: 697
Giải quyết đúng hạn: 79
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 89.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 10.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Y Tế
Cung cấp thông tin trực tuyến: 33
Một phần: 72
Toàn trình: 40
Tiếp nhận: 1485
Giải quyết: 1440
Giải quyết trước hạn: 1437
Giải quyết đúng hạn: 1
Giải quyết trễ hạn: 2
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
Thanh tra tỉnh
Cung cấp thông tin trực tuyến: 9
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Giải quyết trước hạn: 0
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Ban quản lý Khu Công nghiệp
Cung cấp thông tin trực tuyến: 35
Một phần: 12
Toàn trình: 3
Tiếp nhận: 181
Giải quyết: 187
Giải quyết trước hạn: 183
Giải quyết đúng hạn: 4
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 97.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 2.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
UBND Thành phố Hải Dương
Cung cấp thông tin trực tuyến: 167
Một phần: 159
Toàn trình: 109
Tiếp nhận: 26074
Giải quyết: 25530
Giải quyết trước hạn: 22565
Giải quyết đúng hạn: 2550
Giải quyết trễ hạn: 415
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 88.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 10%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.6%
Công An Tỉnh
Cung cấp thông tin trực tuyến: 1
Một phần: 0
Toàn trình: 1
Tiếp nhận: 11500
Giải quyết: 10761
Giải quyết trước hạn: 6584
Giải quyết đúng hạn: 2025
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 61.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 18.8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 20%
Bộ thủ tục Hành chính Nội bộ
Cung cấp thông tin trực tuyến: 217
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Giải quyết trước hạn: 0
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
UBND Thành phố Chí Linh
Cung cấp thông tin trực tuyến: 179
Một phần: 161
Toàn trình: 102
Tiếp nhận: 19386
Giải quyết: 19075
Giải quyết trước hạn: 17432
Giải quyết đúng hạn: 1615
Giải quyết trễ hạn: 28
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 91.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 8.5%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
UBND Huyện Bình Giang
Cung cấp thông tin trực tuyến: 162
Một phần: 165
Toàn trình: 109
Tiếp nhận: 16259
Giải quyết: 16365
Giải quyết trước hạn: 15139
Giải quyết đúng hạn: 1193
Giải quyết trễ hạn: 33
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 92.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 7.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2%
UBND Huyện Cẩm Giàng
Cung cấp thông tin trực tuyến: 167
Một phần: 160
Toàn trình: 108
Tiếp nhận: 15119
Giải quyết: 14832
Giải quyết trước hạn: 13913
Giải quyết đúng hạn: 889
Giải quyết trễ hạn: 30
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 93.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2%
UBND Huyện Gia Lộc
Cung cấp thông tin trực tuyến: 168
Một phần: 160
Toàn trình: 108
Tiếp nhận: 10362
Giải quyết: 10122
Giải quyết trước hạn: 9416
Giải quyết đúng hạn: 664
Giải quyết trễ hạn: 42
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 93%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 6.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.4%
UBND Huyện Kim Thành
Cung cấp thông tin trực tuyến: 167
Một phần: 160
Toàn trình: 108
Tiếp nhận: 23420
Giải quyết: 22871
Giải quyết trước hạn: 22090
Giải quyết đúng hạn: 734
Giải quyết trễ hạn: 47
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 96.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 3.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2%
UBND Thị xã Kinh Môn
Cung cấp thông tin trực tuyến: 169
Một phần: 167
Toàn trình: 107
Tiếp nhận: 22910
Giải quyết: 22799
Giải quyết trước hạn: 21585
Giải quyết đúng hạn: 1163
Giải quyết trễ hạn: 51
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 94.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 5.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2%
UBND Huyện Thanh Hà
Cung cấp thông tin trực tuyến: 166
Một phần: 162
Toàn trình: 107
Tiếp nhận: 13200
Giải quyết: 12678
Giải quyết trước hạn: 11590
Giải quyết đúng hạn: 1045
Giải quyết trễ hạn: 43
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 91.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 8.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.4%
UBND Huyện Ninh Giang
Cung cấp thông tin trực tuyến: 168
Một phần: 163
Toàn trình: 109
Tiếp nhận: 10071
Giải quyết: 10019
Giải quyết trước hạn: 9497
Giải quyết đúng hạn: 435
Giải quyết trễ hạn: 87
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 94.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 4.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.9%
UBND Huyện Nam Sách
Cung cấp thông tin trực tuyến: 167
Một phần: 160
Toàn trình: 108
Tiếp nhận: 17305
Giải quyết: 16837
Giải quyết trước hạn: 15845
Giải quyết đúng hạn: 964
Giải quyết trễ hạn: 28
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 94.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 5.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2%
UBND Huyện Thanh Miện
Cung cấp thông tin trực tuyến: 167
Một phần: 160
Toàn trình: 108
Tiếp nhận: 15309
Giải quyết: 14984
Giải quyết trước hạn: 13930
Giải quyết đúng hạn: 1006
Giải quyết trễ hạn: 48
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 93%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 6.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.3%
UBND Huyện Tứ Kỳ
Cung cấp thông tin trực tuyến: 167
Một phần: 164
Toàn trình: 107
Tiếp nhận: 16810
Giải quyết: 16155
Giải quyết trước hạn: 14995
Giải quyết đúng hạn: 1102
Giải quyết trễ hạn: 58
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 92.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 6.8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.4%